STT |
TT
DM
BYT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
1 |
2 |
3 |
Tuyến 1 |
Tuyến 2 |
|
A. HÔ HẤP |
|
|
1 |
1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
2 |
4 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
3 |
7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
4 |
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
5 |
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
x |
x |
6 |
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
x |
x |
7 |
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
x |
x |
8 |
12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
9 |
16 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
x |
x |
10 |
20 |
Đo đa ký hô hấp |
x |
x |
11 |
24 |
Đo chức năng hô hấp |
x |
x |
12 |
26 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
x |
x |
13 |
32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
x |
x |
14 |
33 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
x |
x |
15 |
45 |
Nội soi phế quản ống mềm |
x |
x |
16 |
50 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
x |
x |
17 |
58 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
x |
x |
18 |
61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
19 |
63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
20 |
67 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
|
B. TIM MẠCH |
|
|
21 |
74 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
x |
x |
22 |
75 |
Chọc dò màng ngoài tim |
x |
x |
23 |
85 |
Điện tim thường |
x |
x |
24 |
91 |
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu đường tĩnh mạch trong kẹt van cơ học |
x |
x |
25 |
95 |
Holter điện tâm đồ |
x |
x |
26 |
96 |
Holter huyết áp |
x |
x |
27 |
97 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
28 |
109 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
x |
x |
29 |
112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
x |
x |
30 |
113 |
Siêu âm Doppler tim |
x |
x |
31 |
116 |
Siêu âm tim 4D |
x |
x |
32 |
119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
33 |
121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
x |
x |
|
C. THẦN KINH |
|
|
34 |
129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
x |
x |
35 |
140 |
Điều trị trạng thái động kinh |
x |
x |
36 |
145 |
Ghi điện não thường quy |
x |
x |
37 |
150 |
Hút đờm hầu họng |
x |
x |
38 |
151 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
39 |
156 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
x |
x |
40 |
163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
x |
x |
41 |
164 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
x |
x |
42 |
165 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
x |
x |
43 |
166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
x |
x |
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
|
|
44 |
167 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
x |
x |
45 |
168 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
x |
x |
46 |
169 |
Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu |
x |
x |
47 |
170 |
Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu |
x |
x |
48 |
171 |
Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu |
x |
x |
49 |
175 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
50 |
180 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
x |
x |
51 |
183 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
x |
x |
52 |
184 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
x |
x |
53 |
185 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
x |
x |
54 |
187 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
x |
x |
55 |
188 |
Đặt sonde bàng quang |
x |
x |
56 |
191 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
x |
x |
57 |
195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
58 |
196 |
Đo áp lực đồ bàng quang thủ công |
x |
x |
59 |
205 |
Lọc huyết tương (Plasmapheresis) |
x |
|
60 |
211 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
x |
x |
61 |
223 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
x |
x |
62 |
227 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
x |
x |
63 |
228 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
x |
x |
64 |
231 |
Rút catheter đường hầm |
x |
x |
65 |
232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
66 |
233 |
Rửa bàng quang |
x |
x |
67 |
234 |
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) |
x |
x |
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
68 |
241 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
x |
x |
69 |
242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
70 |
243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
x |
x |
71 |
244 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
72 |
247 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
73 |
252 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
x |
x |
74 |
253 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
x |
x |
75 |
258 |
Nội soi trực tràng ống cứng |
x |
x |
76 |
264 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
x |
x |
77 |
265 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
x |
x |
78 |
267 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
x |
|
79 |
271 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
x |
x |
80 |
272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
x |
x |
81 |
288 |
Nội soi ổ bụng |
x |
x |
82 |
289 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
x |
x |
83 |
290 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
x |
x |
84 |
293 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
x |
x |
85 |
297 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
x |
x |
86 |
304 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
x |
x |
87 |
305 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
x |
x |
88 |
306 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
x |
x |
89 |
307 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
x |
x |
90 |
310 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
x |
x |
91 |
311 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
x |
x |
92 |
313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
93 |
314 |
Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
94 |
315 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan |
x |
x |
95 |
316 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
x |
x |
96 |
318 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
x |
x |
97 |
322 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
98 |
325 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
x |
x |
99 |
334 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
x |
x |
100 |
338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
x |
x |
101 |
339 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
102 |
340 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
x |
x |
103 |
342 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
x |
x |
104 |
343 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
105 |
344 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
106 |
347 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
107 |
349 |
Hút dịch khớp gối |
x |
x |
108 |
350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
109 |
353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
x |
x |
110 |
355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
x |
x |
111 |
356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
112 |
357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
x |
x |
113 |
358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
114 |
359 |
Hút dịch khớp vai |
x |
x |
115 |
360 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
116 |
361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
x |
x |
117 |
362 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
118 |
363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
x |
x |
119 |
364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
120 |
373 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
x |
x |
121 |
374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
x |
x |
122 |
375 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
x |
x |
|
Tổng cộng |
122 |
120 |
|
Vượt tuyến |
2 |
|